Trái nghĩa của gudgeon

Alternative for gudgeon

gudgeon /'gʌdʤən/
  • danh từ
    • (động vật học) cá đục (họ cá chép)
    • (thông tục) người khờ dại, người cả tin
    • (kỹ thuật) bu lông
    • (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

Danh từ

Opposite of the central point, pin, or shaft on which a mechanism turns or oscillates

Đồng nghĩa của gudgeon

gudgeon Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock