Trái nghĩa của gradualism

Alternative for gradualism

Gradualism
  • (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.
      + Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.

Đồng nghĩa của gradualism

gradualism Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock