Trái nghĩa của gobbets

Alternative for gobbets

gobbet /'gɔbit/
  • danh từ
    • đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)
    • (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)

Đồng nghĩa của gobbets

gobbets Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock