Trái nghĩa của glossator

Alternative for glossator

glossator
  • danh từ
    • người chú thích, chú giải, bình chú
    • danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)
      • người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo

    Đồng nghĩa của glossator

    glossator Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock