Trái nghĩa của gigged

Alternative for gigged

gig /gig/
  • danh từ
    • xe độc mã hai banh
    • (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
    • cái xiên (đâm cá)
    • ngoại động từ
      • đâm (cá) bằng xiên

    Đồng nghĩa của gigged

    gigged Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock