Trái nghĩa của gauntlet

Alternative for gauntlet

gauntlet /'gɔ:ntlit/
  • danh từ
    • (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
    • bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
    • to fling (throw) down the gauntlet
      • thách đấu
    • to pick (take) up the gauntlet
      • nhận đấu, nhận lời thách
    • to run the gauntlet
      • chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
    • bị phê bình rất nghiêm khắc

Danh từ

Opposite of the shooting of projectiles from weapons, such as bullets from guns

Đồng nghĩa của gauntlet

gauntlet Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock