Trái nghĩa của gaffs

Alternative for gaffs

gaff /gæf/
  • danh từ (từ lóng)
    • to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
    • danh từ (từ lóng)
      • nơi giải trí công cộng
      • rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)
      • danh từ
        • lao mấu (để đánh cá lớn)
        • to give somebody the gaff
          • đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
        • phê bình chỉ trích ai gay gắt
        • to stand the gaff
          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
        • chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán
        • ngoại động từ
          • đánh (cá) bằng lao mấu
          • (từ lóng) bịp, lừa bịp

        Danh từ

        Opposite of plural for an embarrassing or tactless act or remark in a social situation

        Động từ

        Opposite of to deceive or fool someone

        Đồng nghĩa của gaffs

        gaffs Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock