Trái nghĩa của fixities

Alternative for fixities

fixity /'fiksiti/
  • danh từ
    • sự cố định, sự bất động
    • sự chăm chú
      • fixity of look: cái nhìn chăm chú
    • tính ổn định, tính thường trực
    • (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

Đồng nghĩa của fixities

fixities Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock