Trái nghĩa của feminized

Alternative for feminized

feminize /'feminaiz/ (feminise) /'feminaiz/
  • ngoại động từ
    • phú tính đàn bà cho
    • làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược
    • (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái
    • nội động từ
      • thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà)

    Động từ

    Past tense for to make masculine

    Đồng nghĩa của feminized

    feminized Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock