Trái nghĩa của feedings

Alternative for feedings

feeding /'fi:diɳ/
  • danh từ
    • sự cho ăn; sự nuôi lớn
    • sự bồi dưỡng
    • sự cung cấp (chất liệu cho máy)
    • (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
    • (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
    • đồng cỏ

Đồng nghĩa của feedings

feedings Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock