Trái nghĩa của escarp

Alternative for escarp

escarp /is'kɑ:p/
  • danh từ
    • dốc đứng, vách đứng (núi đá)
    • ngoại động từ
      • (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)

    Đồng nghĩa của escarp

    escarp Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock