Trái nghĩa của equipments

Alternative for equipments

equipment /i'kwipmənt/
  • danh từ
    • sự trang bị
    • đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
      • electrical equipment: thiết bị điện
      • control equipment: thiết bị điều khiển
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)

Đồng nghĩa của equipments

equipments Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock