Trái nghĩa của endamage

Alternative for endamage

endamage /'dæmidʤ/
  • danh từ
    • mối hại, điều hại, điều bất lợi
    • sự thiệt hại
      • to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho...
    • (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
      • to bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
    • (từ lóng) giá tiền
      • what's the damage?: giá bao nhiêu?
  • ngoại động từ+ (endamage)/in'dæmidʤ/
    • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
    • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
      • to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai

Đồng nghĩa của endamage

endamage Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock