Trái nghĩa của dulness

Alternative for dulness

dulness /'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/
  • danh từ
    • sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
    • tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)
    • tính vô tri vô giác (vật)
    • tính cùn (dao)
    • tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt
    • tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)
    • vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp
    • sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)
    • tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt
    • vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm

Đồng nghĩa của dulness

dulness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock