Trái nghĩa của duffers

Alternative for duffers

duffer /'dʌfə/
  • danh từ
    • người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
    • người bán hàng rong
    • tiền giả; bức tranh giả
    • mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

Đồng nghĩa của duffers

duffers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock