Trái nghĩa của downier

Alternative for downier

downy /'dauni/
  • tính từ
    • (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
    • (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
    • tính từ
      • (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
      • (từ lóng) láu cá, tinh khôn
        • a downy bird: thằng cha láu cá

    Tính từ

    Opposite of comparative for soft and fluffy

    Đồng nghĩa của downier

    downier Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock