Trái nghĩa của dockets

Alternative for dockets

docket /'dɔkit/
  • danh từ
    • (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)
    • thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)
    • biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan
    • giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)
    • ngoại động từ
      • (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)
      • ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)

    Đồng nghĩa của dockets

    dockets Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock