Trái nghĩa của dapples

Alternative for dapples

dapple /'dæpl/
  • danh từ
    • đốm, vết lốm đốm
    • ngoại động từ
      • chấm lốm đốm, làm lốm đốm
        • to dapple paint on a picture: chấm màu lốm đốm lên tranh
    • nội động từ
      • có đốm, lốm đốm
        • dappled deer: hươu sao
      • vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)

    Đồng nghĩa của dapples

    dapples Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock