Trái nghĩa của dampers

Alternative for dampers

damper /'dæmpə/
  • danh từ
    • người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng
      • to cast a damper on a party: làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
    • (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
    • máy thấm ướt tem (để dán)
    • (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió
    • (Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro

Danh từ

Opposite of plural for a person or thing that has a subduing or inhibiting effect

Đồng nghĩa của dampers

dampers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock