Trái nghĩa của cruse

Alternative for cruse

cruse /kru:z/
  • danh từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
    • widow's cruse
      • nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

Đồng nghĩa của cruse

cruse Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock