Trái nghĩa của crocks

Alternative for crocks

crock /krɔk/
  • danh từ
    • bình sành, lọ sành
    • mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
    • ngựa già yếu
    • (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
    • (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
    • (Ê-cốt) cừu cái già
    • nội động từ (từ lóng)
      • to crock up bị suy yếu, kiệt sức
      • ngoại động từ
        • làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế

      Đồng nghĩa của crocks

      crocks Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock