Trái nghĩa của crimps

Alternative for crimps

crimp /krimp/
  • danh từ
    • sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu
    • to put a crimp in (into)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • ngoại động từ
    • dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
    • gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)
      • to crimp the hair: uốn tóc
    • rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)

Động từ

Opposite of fold or curl

Đồng nghĩa của crimps

crimps Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock