Trái nghĩa của coves

Alternative for coves

cove /kouv/
  • danh từ
    • (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
    • (kiến trúc) vòm, khung to vò
    • chỗ kín đáo, nơi kín đáo
    • danh từ
      • (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

    Đồng nghĩa của coves

    coves Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock