Trái nghĩa của cordoning

Alternative for cordoning

cordon /'kɔ:dn/
  • danh từ
    • dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
    • hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)
    • dây kim tuyến (đeo ở vai...)
    • (kiến trúc) gờ đầu tường
    • cây ăn quả xén trụi cành

Đồng nghĩa của cordoning

cordoning Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock