Trái nghĩa của containers

Alternative for containers

container /kən'teinə/
  • danh từ
    • cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
    • (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
    • (kỹ thuật) côngtenơ
      • isotope container: côngtenơ đồng vị phóng xạ

Đồng nghĩa của containers

containers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock