Trái nghĩa của concourses

Alternative for concourses

concourse /'kɔɳkɔ:s/
  • danh từ
    • đám đông tụ tập
    • sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)

Đồng nghĩa của concourses

concourses Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock