Trái nghĩa của commensal

Alternative for commensal

commensal /kə'mensəl/
  • tính từ
    • ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
    • (số nhiều) hội sinh
    • danh từ
      • người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
      • (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

    Đồng nghĩa của commensal

    commensal Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock