Trái nghĩa của cogs

Alternative for cogs

cog /kɔg/
  • danh từ
    • (kỹ thuật) răng; vấu
    • cog in a machine
      • người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
    • to slip a cog
      • (xem) slip
  • ngoại động từ
    • lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
    • nội động từ
      • ăn khớp nhau (bán xe răng)
      • to cog dice
        • gian lận trong khi giéo súc sắc

    Danh từ

    Opposite of the organization or structure of something or for doing something
    end

    Đồng nghĩa của cogs

    cogs Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock