Trái nghĩa của cockers

Alternative for cockers

cocker /'kɔkə/
  • ngoại động từ
    • (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)
    • danh từ
      • (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)

    Đồng nghĩa của cockers

    cockers Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock