Trái nghĩa của clacked

Alternative for clacked

clack /klæk/
  • danh từ
    • tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
    • sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
      • stop your clack!; cut your clack!: im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
    • tiếng tặc lưỡi
    • cái nắp van (bơm)
    • nội động từ
      • kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
      • lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
      • tặc lưỡi

    Đồng nghĩa của clacked

    clacked Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock