Trái nghĩa của civvy

Alternative for civvy

civvy /'sivi/ (civvy) /'sivi/
  • danh từ
    • (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
    • (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
    • civy street
      • (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

Đồng nghĩa của civvy

civvy Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock