Trái nghĩa của chugged

Alternative for chugged

chug /tʃʌg/
  • danh từ
    • tiếng bình bịch (của máy nổ)
    • nội động từ
      • phát ra tiếng bình bịch

    Động từ

    Opposite of keep going

    Đồng nghĩa của chugged

    chugged Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock