Trái nghĩa của chouses

Alternative for chouses

chouse /tʃaus/
  • danh từ
    • (thông tục) sự lừa đảo
    • ngón lừa, trò bịp
    • ngoại động từ
      • đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
        • to chouse someone [out] of something: lừa gạt ai lấy cái gì

    Đồng nghĩa của chouses

    chouses Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock