Từ trái nghĩa của chock

Alternative for chock

chock /tʃɔk/
  • danh từ
    • vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
    • (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục
    • ngoại động từ
      • (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
      • bày ngổn ngang, bày bừa bãi
        • a room chocked [up] with furniture: căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

    Động từ

    Opposite of to stop or block

    Động từ

    Opposite of to fill (a vehicle, ship, container, etc.) with a large amount of something

    Động từ

    Opposite of force into a narrow space

    Danh từ

    Opposite of a strip of wood or iron fastened on transversely to something in order to give strength, prevent warping, hold position, etc.

    Từ đồng nghĩa của chock

    chock Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock