Trái nghĩa của chits

Alternative for chits

chit /tʃit/
  • danh từ
    • đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
    • người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ
    • a chit of a girl
      • con ranh con, con oắt con
  • danh từ
    • mầm, manh nha
    • danh từ+ (chitty)/'tʃiti/
      • giấy phép
      • giấy chứng nhận, chứng chỉ
      • phiếu thanh toán
      • giấy biên nhận, giấy biên lai
      • thư ngắn
      • farewell chit
        • (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

    Danh từ

    Opposite of young humans being below the age of puberty or below the legal age of majority

    Đồng nghĩa của chits

    chits Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock