Trái nghĩa của chicaned

Alternative for chicaned

chicane /ʃi'kein/
  • danh từ
    • mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
    • (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)
    • nội động từ
      • dùng mánh khoé để kiện tụng
      • ngoại động từ
        • lừa, lừa gạt
          • to chicane someone into doing something: lừa ai làm việc gì
          • to chicane someone out of something: lừa ai lấy vật gì
        • cãi vặt về (chi tiết...)

      Đồng nghĩa của chicaned

      chicaned Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock