Trái nghĩa của champing

Alternative for champing

champ /tʃæmp/
  • danh từ (thông tục)
    • (như) champion
    • danh từ
      • sự gặm, sự nhai
      • động từ
        • gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến
          • to champ the bit: nhay hàm thiếc (ngựa)
        • bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu
        • nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
          • the boys were champing to start: các em nóng ruột muốn xuất phát

      Đồng nghĩa của champing

      champing Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock