Trái nghĩa của chaffered

Alternative for chaffered

chaffer /'tʃæfə/
  • danh từ
    • người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
    • danh từ
      • sự cò kè, sự mặc cả
      • động từ
        • cò kè, mặc cả
        • (+ away) bán lỗ
        • đấu khẩu
        • chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
        • to chaffer away one's time
          • cò kè mất thì giờ

      Đồng nghĩa của chaffered

      chaffered Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock