Trái nghĩa của caveat

Alternative for caveat

caveat /'keiviæt/
  • danh từ
    • hang, động
    • sào huyệt
    • (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
    • (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
    • ngoại động từ
      • đào thành hang, xoi thành hang
      • nội động từ
        • (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
        • to cave in
          • làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
        • đánh sập (nhà)
        • nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
        • rút lui không chông lại nữa
        • danh từ
          • (pháp lý) sự ngừng kiện
          • sự báo cho biết trước

        Danh từ

        Opposite of a statement or assertion that makes another less absolute

        Danh từ

        Opposite of cautionary advice

        Danh từ

        Opposite of condition of agreement

        Danh từ

        Opposite of piece of advice

        Đồng nghĩa của caveat

        caveat Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock