Trái nghĩa của causeway

Alternative for causeway

causeway /'kɔ:zwei/
  • danh từ
    • đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
    • bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
    • ngoại động từ
      • đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

    Danh từ

    Opposite of a way or track laid down for walking or made by continual treading

    Đồng nghĩa của causeway

    causeway Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock