Trái nghĩa của causality

Alternative for causality

Causality
  • (Econ) Phương pháp nhân quả.
      + Một khái niệm nảy sinh từ việc xem xét các giả định nổi bật của mô hình kinh tế lượng ước lượng từ số hiệu chuỗi thời gian mà bản chất là không thí nghiệm.

Danh từ

Opposite of the point or place where something begins, arises, or is derived

Đồng nghĩa của causality

causality Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock