Trái nghĩa của caucuses

Alternative for caucuses

caucus /'kɔ:kəs/
  • danh từ
    • cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)
    • (the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)

Đồng nghĩa của caucuses

caucuses Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock