Trái nghĩa của capital gain

Alternative for capital gain

Capital gain
  • (Econ) Khoản lãi vốn.
      + Chênh lệc giữa giá mua một tài sản và giá bán lại vào một ngày nào đó mà chênh lệch này là dương.

Danh từ

Capital loss

Đồng nghĩa của capital gain

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock