Trái nghĩa của cantered

Alternative for cantered

canter /'kæntə/
  • danh từ
    • người giả dối, người đạo đức giả
    • người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
    • (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường
    • ngoại động từ
      • cho chạy nước kiệu nhỏ
      • nội động từ
        • chạy nước kiệu nhỏ

      Đồng nghĩa của cantered

      cantered Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock