Trái nghĩa của calumet

Alternative for calumet

calumet /'kæljumet/
  • danh từ
    • tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
    • to smoke the calumet together
      • hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau

Đồng nghĩa của calumet

calumet Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock