Trái nghĩa của bunker

Alternative for bunker

bunker /'bʌɳkə/
  • danh từ
    • (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
    • (quân sự) boongke
    • hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
    • ngoại động từ
      • (hàng hải) đổ (than vào kho)
      • (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

    Danh từ

    Opposite of a place where something is deposited, as for storage, safekeeping, or preservation

    Đồng nghĩa của bunker

    bunker Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock