Trái nghĩa của bullion

Alternative for bullion

Bullion
  • (Econ) Thoi
      + Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. Thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ.

Danh từ

Opposite of money in coins or notes, as distinct from cheques, money orders, or credit

Danh từ

Opposite of high-value, rare metals

Đồng nghĩa của bullion

bullion Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock