Trái nghĩa của brasher

Alternative for brasher

brash /bræʃ/
  • danh từ
    • đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
    • đống cành cây xén (hàng rào)
    • tính từ
      • dễ vỡ, dễ gãy, giòn
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

    Đồng nghĩa của brasher

    brasher Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock