Trái nghĩa của blokes

Alternative for blokes

bloke /blouk/
  • danh từ
    • (thông tục) gã, chàng
    • (thông tục) người cục mịch, người thô kệch
    • (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

Danh từ

Opposite of plural for older man

Đồng nghĩa của blokes

blokes Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock