Trái nghĩa của bam

Alternative for bam

bam /bæm/
  • danh từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa
    • ngoại động từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa

    Đồng nghĩa của bam

    bam Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock